Đăng Nhập 
 
 
  
     
   
   
     
      
    
   
       
   
  
    
      
        NHIỆM VỤ CỦA CHÚNG TÔI.  
          
         
       
      
        Website THƯỚC ĐO TỰ ĐỘNG  chia sẻ KIẾN THỨC miễn phí, chuyên nghiệp trong thị trường tài chính đặc biệt là lĩnh vực FOREX  và CRYPTO . Bạn có thể tự đầu tư hoặc chia sẻ cơ hội đến nhiều người để kiến tạo dòng thu nhập thụ động KHÔNG GIỚI HẠN tùy vào khả năng học hỏi và mức độ siêng năng của bạn.
 
       
      
          
        1-FOREX:   
          - Cung cấp phương pháp trade theo THƯỚC ĐO QUỸ ĐẠO GIÁ, một quy trình khép kín, an toàn, ổn định và bền vững 600             - Cung cấp EA, BOT trade tận dụng tối đa số PIP dành cho những người không có thời gian theo dõi nến  
            - Dịch vụ copy BOT trade 5-10%/tháng 
           
         
       
      
          
        2-CRYPTO:   
            - Dịch vụ đào coin Farming và Staking (gửi tiết kiệm tiền Kỷ Thuật Số - loại tài sản có giá trị tăng trưởng cao) trên Smart Phone với nền tảng phi tập trung Ngân Hàng Số Defi - Wedex  
              - Cung cấp cơ hội hợp tác kinh doanh tạo thu nhập thụ động không giới hạn trên nền tảng Metaforce, công nghệ Blockchain Web3, cơ chế ma trận tràn, một nền tảng tốt, tiến bộ nhất hiện nay mà chúng ta được làm việc với nó trong nhiều năm ở cấp độ toàn cầu  
         
    
 
   
  
      
   
  
      
   
  
    
      
          
        
          
            - Thước dùng để đo QUỸ ĐẠO GIÁ của thị trường là một phương pháp an toàn, không có rủi ro vì đánh nhiều cặp tiền cùng lúc theo xu hướng của THƯỚC mang lại lợi nhuận ổn định, lâu dài.  
            - THƯỚC ĐO TỰ ĐỘNG không những giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn lưu trữ dữ liệu chính xác và rõ ràng với các biểu đồ trực quan theo Ngày - Tháng - Năm 
             
            - Xem hướng dẫn cách lập THƯỚC ĐO THỦ CÔNG tại đây   
              https://bit.ly/3y6RFlp
              -  để nhận tài khoản THƯỚC ĐO TỰ ĐỘNG miễn phí ngay. 
 
           
        
 
          
       
      
          
          
          
          
       
      
          
         
          
       
      
          
          
       
      
          
          
        KIẾM TIỀN BỀN VỮNG VỚI THƯỚC ĐO QUỸ ĐẠO GIÁ  
          
          
       
             
    
 
   
  
  
      
   
  
      
   
  
      
   
  
    
      
          
        
          
               
                 
                - Công cụ BOT/EA     
               
               - Tài Liệu BOT  
                 
               - Tín Hiệu BOT   
            Nếu bạn đang gặp 1 trong những vấn đề sau đây trong trading Forex:  
               - Nến này không biết nên SELL  hay BUY ? 
               - Lãi thì chốt non 
               - Lỗ thì gồng thót tim hay thậm chí cháy luôn               
           
          
            Thì BOT MATRIX  - Tận dụng tối đa số PIP, đánh 2 chiều là công cụ tuyệt với dành cho bạn:  
  1 .   để nhận được PASSVIEW xem BOT trade trực tiếp  
           
          
            2.   Mở tài khoản theo link :để : 
               - Copy trade MIỄN PHÍ với lợi nhuận 5-10%/tháng 
               - Nhận link giới thiệu bạn bè hoa hồng 10%. 
               - Xem hướng dẫn chi tiết tại đây  
              3. Inbox Thư 090.910.3826 để sở hữu BOT vận hành cho hệ thống  của bạn.  
           
        
 
          
       
      
          
          
          
          
       
      
          
         
          
       
      
          
          
          
          
          
       
      
    
 
   
  
  
      
   
  
      
   
  
      
   
  
    
      
          
        
          
            
              
                
                    
                          CLIP MỚI NHẤT     
                          CLIP XEM NHIỀU    
                     
                  
                  
               
            
 
                             
           
        
 
          
       
      
          
          
       
      
          
          
          
       
    
    
   
  
     
   
  
  
      
   
  
  
      
   
  
     
   
  
      
   
 
Xem Dữ Liệu Ngày 
  Xem Dữ Liệu  Theo Giờ Ngày : 04/11  
 
  - 
 
 
STT  
Date  
VN-Time  
AUDJPY 
    1   
AUDUSD 
  2   
CHFJPY 
  3   
EURAUD 
  4   
EURCAD 
  5   
EURCHF 
  6   
EURGBP 
  7   
EURJPY 
  8   
EURUSD 
  9   
GBPAUD 
  10   
 GBPCAD 
  11   
 GBPCHF 
  12   
 GBPJPY 
  13   
 GBPUSD 
  14   
 NZDJPY 
  15   
 NZDUSD 
  16   
 USDCAD 
  17   
 USDCHF 
  18   
 USDJPY 
  19   
 AUDCAD 
  20   
 AUDCHF 
  21   
 AUDNZD 
  22   
 CADCHF 
  23   
 CADJPY 
  24   
 EURNZD 
  25   
 GBPNZD 
  26   
 NZDCAD 
  27   
 NZDCHF 
  28   
 USDHUF 
  29   
 XAGUSD 
  30   
 XAUUSD 
  31   
 
1 
2025-11-04 
20:00 (15:00) 
99.711 
0.64947 
189.72 
1.76893 
1.61744 
 0.92964 
 0.87925 
 176.393 
 1.14896 
 2.01172 
 1.83946 
 1.05727 
 200.608 
 1.30666 
 86.904 
 0.56606 
 1.40783 
 0.80915 
 153.528 
 0.9143 
 0.5255 
 1.14722 
 0.57473 
 109.051 
 2.02947 
 2.30807 
 0.79686 
 0.458 
 337.931 
 47.669 
 3984.63 
 
2 
2025-11-04 
19:00 (14:00) 
99.779 
0.64975 
189.691 
1.76832 
1.61778 
 0.93008 
 0.87982 
 176.449 
 1.14904 
 2.00961 
 1.83853 
 1.05705 
 200.535 
 1.30583 
 86.937 
 0.56611 
 1.40803 
 0.8095 
 153.568 
 0.9148 
 0.52595 
 1.1476 
 0.5749 
 109.067 
 2.02938 
 2.30636 
 0.79705 
 0.45824 
 338.061 
 47.749 
 3995.07 
 
3 
2025-11-04 
18:00 (13:00) 
99.845 
0.65014 
189.967 
1.76936 
1.61874 
 0.92989 
 0.87995 
 176.671 
 1.15042 
 2.01054 
 1.83941 
 1.0567 
 200.759 
 1.30724 
 87.013 
 0.56658 
 1.40717 
 0.80836 
 153.577 
 0.91481 
 0.52553 
 1.14733 
 0.57444 
 109.138 
 2.03015 
 2.30694 
 0.79723 
 0.45798 
 337.478 
 47.788 
 3993.9 
 
4 
2025-11-04 
17:00 (12:00) 
99.679 
0.64947 
189.783 
1.77073 
1.61823 
 0.93003 
 0.88039 
 176.52 
 1.15011 
 2.01116 
 1.83798 
 1.05636 
 200.496 
 1.3063 
 86.894 
 0.56614 
 1.40709 
 0.80867 
 153.484 
 0.91382 
 0.52518 
 1.14704 
 0.57469 
 109.079 
 2.0312 
 2.30709 
 0.79654 
 0.45779 
 337.627 
 47.755 
 3991.28 
 
5 
2025-11-04 
16:00 (11:00) 
100.017 
0.65095 
190.132 
1.76862 
1.61941 
 0.93037 
 0.87943 
 176.906 
 1.15139 
 2.01106 
 1.84142 
 1.05789 
 201.157 
 1.3092 
 87.2 
 0.56754 
 1.40659 
 0.80805 
 153.651 
 0.91556 
 0.52598 
 1.14684 
 0.57446 
 109.235 
 2.02846 
 2.30654 
 0.79823 
 0.45858 
 336.796 
 47.981 
 3996.19 
 
6 
2025-11-04 
15:00 (10:00) 
100.061 
0.65149 
190.201 
1.76911 
1.6202 
 0.93072 
 0.87845 
 177.032 
 1.15268 
 2.0137 
 1.84424 
 1.05938 
 201.508 
 1.31207 
 87.313 
 0.56854 
 1.40568 
 0.80742 
 153.58 
 0.91577 
 0.52602 
 1.14581 
 0.57438 
 109.26 
 2.02717 
 2.30748 
 0.79911 
 0.45903 
 336.468 
 47.827 
 3993.97 
 
7 
2025-11-04 
14:00 (09:00) 
100.036 
0.65119 
190.216 
1.76939 
1.62081 
 0.93053 
 0.878 
 177.02 
 1.15234 
 2.0152 
 1.84598 
 1.05982 
 201.616 
 1.31241 
 87.323 
 0.56842 
 1.40664 
 0.80753 
 153.622 
 0.91594 
 0.52584 
 1.14546 
 0.57406 
 109.21 
 2.02691 
 2.30856 
 0.79951 
 0.45901 
 336.697 
 47.638 
 3984.91 
 
8 
2025-11-04 
13:00 (08:00) 
100.107 
0.6512 
190.064 
1.76762 
1.61942 
 0.93101 
 0.87731 
 176.977 
 1.15125 
 2.0146 
 1.84573 
 1.06107 
 201.708 
 1.31211 
 87.317 
 0.568 
 1.40678 
 0.80869 
 153.731 
 0.91604 
 0.52657 
 1.14626 
 0.57482 
 109.275 
 2.02645 
 2.30957 
 0.799 
 0.45932 
 336.377 
 47.547 
 3973.31 
 
9 
2025-11-04 
12:00 (07:00) 
100.613 
0.65309 
190.312 
1.7621 
1.61872 
 0.93154 
 0.87694 
 177.307 
 1.15097 
 2.00919 
 1.84582 
 1.06218 
 202.18 
 1.31237 
 87.626 
 0.56878 
 1.40655 
 0.80938 
 154.061 
 0.91855 
 0.52856 
 1.14802 
 0.5754 
 109.528 
 2.0231 
 2.30691 
 0.79997 
 0.46034 
 336.216 
 48.084 
 3985.42 
 
10 
2025-11-04 
11:00 (06:00) 
100.642 
0.65315 
190.46 
1.76253 
1.61891 
 0.9313 
 0.87694 
 177.394 
 1.15137 
 2.00954 
 1.84587 
 1.06184 
 202.271 
 1.31276 
 87.746 
 0.56947 
 1.40619 
 0.80889 
 154.085 
 0.9184 
 0.52829 
 1.14679 
 0.5752 
 109.573 
 2.02147 
 2.30482 
 0.80072 
 0.4606 
 336.123 
 48.147 
 3994.38 
 
11 
2025-11-04 
10:00 (05:00) 
100.522 
0.65232 
190.472 
1.76435 
1.61915 
 0.93113 
 0.87709 
 177.382 
 1.15108 
 2.01151 
 1.84603 
 1.06153 
 202.225 
 1.31233 
 87.674 
 0.56895 
 1.40674 
 0.80891 
 154.103 
 0.91759 
 0.52763 
 1.14632 
 0.57498 
 109.54 
 2.02278 
 2.30615 
 0.80031 
 0.4602 
 336.219 
 47.833 
 3987.15 
 
12 
2025-11-04 
9:00 (04:00) 
100.835 
0.65339 
190.645 
1.76138 
1.61889 
 0.93156 
 0.8769 
 177.625 
 1.15102 
 2.00843 
 1.84597 
 1.06226 
 202.549 
 1.31247 
 87.853 
 0.56928 
 1.40656 
 0.80937 
 154.329 
 0.91898 
 0.5288 
 1.14757 
 0.57538 
 109.717 
 2.02157 
 2.30514 
 0.80066 
 0.46073 
 336.253 
 48.118 
 3987.27 
 
13 
2025-11-04 
8:00 (03:00) 
100.887 
0.65366 
190.683 
1.76036 
1.61829 
 0.9313 
 0.8768 
 177.611 
 1.15083 
 2.00738 
 1.84555 
 1.06206 
 202.551 
 1.3124 
 87.892 
 0.56949 
 1.40631 
 0.80927 
 154.337 
 0.91919 
 0.52893 
 1.14761 
 0.57542 
 109.743 
 2.02043 
 2.30418 
 0.80082 
 0.46084 
 336.269 
 47.938 
 3986.62 
 
14 
2025-11-04 
7:00 (02:00) 
100.821 
0.65379 
190.79 
1.76161 
1.61891 
 0.93085 
 0.8769 
 177.619 
 1.15188 
 2.00873 
 1.84603 
 1.06144 
 202.546 
 1.31346 
 87.989 
 0.57057 
 1.40554 
 0.80813 
 154.212 
 0.91887 
 0.52831 
 1.14564 
 0.57492 
 109.713 
 2.01845 
 2.30159 
 0.80191 
 0.46108 
 335.898 
 47.935 
 3997.71 
 
15 
2025-11-04 
6:00 (01:00) 
100.794 
0.65365 
190.849 
1.7622 
1.61917 
 0.93072 
 0.87678 
 177.665 
 1.15204 
 2.00926 
 1.84605 
 1.06113 
 202.535 
 1.31354 
 87.995 
 0.57065 
 1.40559 
 0.8079 
 154.21 
 0.91869 
 0.52803 
 1.14527 
 0.57473 
 109.703 
 2.01847 
 2.30134 
 0.80202 
 0.46098 
 335.879 
 48.079 
 4001.68 
 
16 
2025-11-04 
5:00 (00:17) 
100.781 
0.65349 
190.739 
1.7618 
1.61875 
 0.93046 
 0.87672 
 177.661 
 1.15195 
 2.00922 
 1.84661 
 1.05985 
 202.594 
 1.31398 
 87.947 
 0.57035 
 1.4057 
 0.80752 
 154.245 
 0.91852 
 0.52742 
 1.14477 
 0.57404 
 109.703 
 2.01801 
 2.30125 
 0.80121 
 0.46016 
 335.923 
 48.079 
 4001.68 
 
17 
2025-11-04 
4:00 (23:00) 
100.775 
0.65375 
190.768 
1.76118 
1.61816 
 0.93048 
 0.87653 
 177.594 
 1.15186 
 2.00889 
 1.84626 
 1.06118 
 202.551 
 1.31384 
 87.961 
 0.57075 
 1.40523 
 0.80783 
 154.183 
 0.91837 
 0.52787 
 1.14491 
 0.57468 
 109.687 
 2.01802 
 2.30107 
 0.80144 
 0.46067 
 336.113 
 48.224 
 4010.23 
 
18 
2025-11-04 
3:00 (22:00) 
100.83 
0.65393 
190.874 
1.76144 
1.61864 
 0.93043 
 0.87677 
 177.612 
 1.15197 
 2.00897 
 1.84602 
 1.06114 
 202.569 
 1.31379 
 88.014 
 0.57088 
 1.40517 
 0.8077 
 154.19 
 0.91886 
 0.52814 
 1.14533 
 0.57478 
 109.727 
 2.01763 
 2.30102 
 0.80211 
 0.46103 
 336.099 
 48.142 
 4004.81 
 
19 
2025-11-04 
2:00 (21:00) 
100.815 
0.65393 
190.879 
1.76202 
1.61975 
 0.93055 
 0.877 
 177.642 
 1.15234 
 2.00897 
 1.8468 
 1.06104 
 202.551 
 1.31386 
 88.003 
 0.57089 
 1.40571 
 0.80756 
 154.168 
 0.91919 
 0.52808 
 1.14529 
 0.57447 
 109.67 
 2.01822 
 2.30109 
 0.80241 
 0.46096 
 336.023 
 48.211 
 4006.4 
 
20 
2025-11-04 
1:00 (20:00) 
100.776 
0.65375 
190.896 
1.76312 
1.61966 
 0.93072 
 0.87689 
 177.687 
 1.15274 
 2.01045 
 1.84687 
 1.0613 
 202.62 
 1.31444 
 87.972 
 0.57076 
 1.40514 
 0.80742 
 154.153 
 0.91855 
 0.52783 
 1.14523 
 0.5746 
 109.705 
 2.0194 
 2.30265 
 0.8019 
 0.46077 
 335.919 
 48.386 
 4006.43 
 
21 
2025-11-04 
0:00 (19:00) 
100.726 
0.65352 
190.908 
1.7642 
1.61996 
 0.9308 
 0.87697 
 177.716 
 1.15305 
 2.01167 
 1.84722 
 1.06137 
 202.644 
 1.31479 
 87.957 
 0.57067 
 1.40503 
 0.80726 
 154.131 
 0.91816 
 0.52754 
 1.14499 
 0.57452 
 109.696 
 2.02011 
 2.30359 
 0.80176 
 0.46066 
 335.862 
 48.452 
 4008.31